|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khiêu chiến
| [khiêu chiến] | | | to provoke | | | (thông tục) to pick a quarrel. | | | Các cáºu định khiêu chiến đấy à ? | | Are you going to pick a quarrel with one another ? |
Provoke a war, stage war provocations. (thông tục)Pick a quarrel Các cáºu định khiêu chiến đấy à ? Are you going to pick a quarrel with one another?
|
|
|
|